Turn into là một phrasal verb phổ biến trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả sự thay đổi, biến đổi. Hãy cùng IELTS LangGo khám phá thêm về cấu trúc, cách dùng và các từ/cụm từ đồng nghĩa với Turn into nhé.
Theo Oxford Learner’s Dictionaries thì Turn into có 2 ý nghĩa là: Trở thành hoặc làm ai đó/cái gì đó trở thành/biến thành cái gì.
Cụ thể:
Ý nghĩa 1: Biến thành cái gì đó, trở thành cái gì đó (to become something)
Cấu trúc:
S + turn + (from something) + into + something
Ví dụ:
Ý nghĩa 2: Làm cho ai đó hoặc cái gì đó trở thành một thứ khác (To make somebody/something become something)
Cấu trúc:
S + turn + somebody/something (from something) + into + something
Ví dụ:
Để làm giàu thêm vốn từ vựng và khả năng diễn đạt, các bạn hãy cùng khám phá thêm các từ đồng nghĩa với Turn into nhé.
Ví dụ: The tadpole became a frog. (Con nòng nọc đã biến thành con ếch.)
Ví dụ: She changed her old jeans into a stylish skirt. (Cô ấy biến chiếc quần jean cũ thành một chiếc váy thời trang.)
Ví dụ: They converted the old barn into a house. (Họ đã cải tạo nhà kho cũ thành một ngôi nhà.)
Ví dụ: The city has been transformed in recent years. (Thành phố đã được thay đổi hoàn toàn trong những năm gần đây.)
Ví dụ: Many people are switching from regular cars to electric vehicles. (Nhiều người đang chuyển từ xe thường sang xe điện.)
Ví dụ: The small family business evolved into a multinational corporation. (Doanh nghiệp gia đình nhỏ đã phát triển thành một tập đoàn đa quốc gia.)
Ví dụ: The minor cold developed into a serious illness. (Cảm lạnh nhẹ đã phát triển thành bệnh nghiêm trọng.)
Ngoài Turn into, trong tiếng Anh còn rất nhiều phrasal verb khác với động từ Turn với những ý nghĩa đa dạng và thú vị. Các bạn hãy học thêm một số cụm động từ khác với Turn nhé.
Ví dụ: The people turned against the government. (Người dân đã quay lưng lại với chính phủ.)
Ví dụ: She turned down his invitation. (Cô ấy đã từ chối lời mời của anh ấy.)
Ví dụ: The company managed to turn around its financial situation. (Công ty đã xoay sở để cải thiện tình hình tài chính.)
Ví dụ: It turned out that he was right all along. (Hóa ra anh ấy đã đúng từ đầu.)
Ví dụ: Please turn off the lights before you go to bed. (Làm ơn tắt đèn trước khi đi ngủ.)
Ví dụ: Turn on the TV, please. (Bật tivi lên đi.)
👉 Xem thêm: 14 Phrasal verb với Turn thông dụng nhất cùng ví dụ cụ thể
Để giúp thành thạo cách sử dụng Turn into, các bạn hãy thử sức với 2 bài tập nhỏ sau đây.
Bài tập 1: Viết lại các câu sau sao cho nghĩa không đổi, sử dụng Turn into
1. The library was changed into a community center.
2. After a lot of practice, she transformed her skills into expertise.
3. The storm began as light rain but then became heavy snow.
4. They hope to convert the abandoned building into a shelter.
5. His casual interest in cooking developed into a serious career.
Bài tập 2: Dịch các câu sau từ tiếng Việt sang tiếng Anh, sử dụng cấu trúc Turn into
1. Công nghệ hiện đại có thể biến ánh sáng mặt trời thành điện.
2. Nhà kho cũ vừa mới được cải tạo thành một căn hộ sang trọng.
3. Nước biến thành đá ở 0 độ C.
4. Cô ấy muốn biến niềm đam mê của mình thành công việc thực sự.
5. Cơn mưa sẽ biến thành tuyết vào buổi tối nay.
6. Chú vịt xấu xí biến thành một con thiên nga xinh đẹp.
7. Nhà máy cũ đã biến thành một phòng trưng bày nghệ thuật hiện đại.
Đáp án:
Bài tập 1:
1. The library turned into a community center.
2. She turned her skills into expertise after a lot of practice.
3. The storm began as light rain but then turned into heavy snow.
4. They hope to turn the abandoned building into a shelter.
5. His casual interest in cooking turned into a serious career.
Bài tập 2:
1. Modern technology can turn sunlight into electricity.
2. The old barn has just been turned into a luxurious apartment.
3. Water turns into ice at 0 degrees Celsius.
4. She wants to turn her passion into a real job.
5. The rain will turn into snow tonight.
6. The ugly duckling turned into a beautiful swan.
7. The old factory turned into a modern art gallery.
IELTS LangGo vừa cùng bạn tìm hiểu cấu trúc, cách dùng và các từ đồng nghĩa của phrasal verb Turn into. Mong rằng những kiến thức trên đây sẽ giúp bạn sử dụng Turn into một cách chính xác.
Đừng quên theo dõi các bài viết khác trên website IELTS LangGo để học thêm nhiều cụm động từ thú vị nhé.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ